Thực đơn
Lưu Hiểu Khánh Phim tham giaNăm | Tên | Vai diễn | Thông tin thêm |
---|---|---|---|
2011 | Dương Môn Nữ Tướng (Quân Lệnh Như Sơn) | Dương Lục Nương | |
2004 | Xuân hoa khai (春花開) | Tạ Xuân Hoa | |
1990 | Đại thái giám Lý Liên Anh (大太監李蓮英) | Từ Hy | |
1988 - 1989 | Hồng lâu mộng (紅樓夢) (6 bộ 8 tập) | Vương Hy Phượng | |
1988 | Nhất đại yêu hậu (一代妖后) (tên khác: Tây thái hậu (西太后)) | Từ Hy | |
1987 | Đại Thanh pháo đội (大清炮隊) | Phùng Ngọc Thư | Kiêm nhà sản xuất |
Xuân Đào (春桃) | Xuân Đào | ||
1986 | Phù dung trấn (芙蓉鎮) | Hồ Ngọc Âm | |
1985 | Vô tình đích tình nhân (無情的情人) | Na Mai Cầm Thố | Kiêm nhà sản xuất |
1979 | Tiều giá nhất gia tử (瞧這一家子) | Trương Lam | |
Hôn lễ (婚禮) | Thịnh Mẫn | ||
1978 | Tiểu hoa (小花) | Hà Thúy Cô | |
1977 | Xuân ca (春歌) | Lý Thúy Chi | |
1976 | Đồng chí, cảm tạ anh (同志,感謝你) | Dương Khiết | |
1975 | Nam Hải Trường Thành (南海長城) | Điềm Nữ |
Năm | Tên | Vai diễn | Thông tin thêm |
---|---|---|---|
2009 | Vân Tụ (云袖) | Đang quay | |
2008 | Phụ nữ khổ vì phụ nữ (女人何苦為難女人) | Chương Ngọc Anh | 30 tập |
Bảo liên đăng tiền truyện (寶蓮燈前傳) | Vương Mẫu nương nương | 35 tập | |
2007 | Gia tộc vinh dự (家族榮譽) | ||
2006 | Nhật nguyệt lăng không (日月淩空) | Võ Tắc Thiên | |
Siêu lâm giới (超臨界) | Lỗ Yến | ||
2005 | Huy nương Uyển Tâm (徽娘宛心) | Ngô thái thái | 31 tập |
A Hữu chính truyện (阿有正傳) | Trân Cách Cách | ||
2004 | Hoan lạc tang điền (歡樂桑田) | Ma Cô | 30 tập |
Anh chị em tôi (我的兄弟姐妹) | Ái Liên | 20 tập | |
Bảo liên đăng (寶蓮燈) | Vương Mẫu nương nương | 40 tập | |
Kinh thành tứ thiểu (京城四少) | Cửu di nương | 30 tập | |
2003 | 281 lá thư (281封信) | Phương Mĩ Huệ | 21 tập, kiêm nhà sản xuất |
Vĩnh Lạc anh hùng nhi nữ (永樂英雄兒女) | Cẩm Nương | 36 tập | |
Giang sơn mỹ nhân (江山美人) | Mạnh Thái hậu | 30 tập | |
Trường hà đông lưu (長河東流) (tên khác: Thùy chủ trầm phù (誰主沉浮)) | Hiểu Trang Hoàng thái hậu | 40 tập | |
2002 | Lạc thần (洛神) | 28 tập, nhà sản xuất | |
2001 | Phượng hoàng lửa (火鳳凰) | A Đào, cậu chủ Long, Phương Doanh Doanh, Phượng Hoàng, chị họ | 32 tập, kiêm nhà sản xuất |
2000 | Hoàng tẩu điền quế hoa (皇嫂田桂花) | 20 tập, nhà sản xuất | |
1998 | Cuộc tình trốn chạy (逃之戀) | Tiểu Phượng Tiên | 32 tập, kiêm nhà sản xuất |
1996 | Lửa thiêu cung A Phòng (火燒阿房宮) | Công chúa, lão bản nương khách sạn, Dư phu nhân | 40 tập, kiêm nhà sản xuất |
1995 | Võ Tắc Thiên (武則天) | Võ Tắc Thiên | 30 tập |
1993 | Tân Bao Thanh Thiên chi anh liệt thiên thu (新包青天之英烈千秋) | ||
1992 | Phong hoa tuyệt đại (風華絕代) | Xuân Nê | 40 tập |
Thực đơn
Lưu Hiểu Khánh Phim tham giaLiên quan
Lưu Lưu Bị Lưu Diệc Phi Lưu Vũ (ca sĩ) Lưu Tống Lưu Tống Vũ Đế Lưu Bình Nhưỡng Lưu Đức Hoa Lưu Quang Vũ Lưu vựcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lưu Hiểu Khánh http://www.forbes.com/global/1999/1115/0223059s2_p... http://pqasb.pqarchiver.com/latimes/access/2000261... http://news.xinhuanet.com/english/2004-04/07/conte... http://chiakhoathanhcong.mquiz.net/Vie/news/?Funct... http://mfo.mquiz.net/News/?Function=NEF&tab=Nguoi-... http://mfo.mquiz.net/News/?Function=NEF&tab=Nguoi-... http://news.bbc.co.uk/1/hi/world/asia-pacific/2593... https://www.imdb.com/name/nm0515043/